Thời khóa biểu Năng khiếu Khóa 5 - Năm 2019
SÁNG TẠO KỸ THUẬT |
||||||||
STT | Môn học | Tuổi | Ngày học | Giờ học | Học phí | Phòng học | Giáo viên | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rèn Chữ | 5-15 |
7-CN
08g00-09g00
|
480.000 | đ/khóa/16 buổi | 302 | Cô Kim Vương | ||
Hội Họa (Cơ Bản) | 5-10 |
7-CN
08g00-09g00, 09g00-10g00, 10g00-11g00
|
500.000 | đ/khóa/16 buổi | 301 | Cô Phong Lan | ||
Hội Họa (Nâng Cao) | 5-10 |
7-CN
08g00-09g00, 09g00-10g00, 10g00-11g00
|
600.000 | đ/khóa/16 buổi | 301 | Cô Phong Lan | ||
Vẽ tranh Acrylic, Sơn dầu | 5-15 |
7-CN
09g00-11g00
|
960.000 | đ/khóa/12 buổi | 301 | Cô Phong Lan | ||
Luyện Thi Mỹ Thuật |
7-CN
14g00
|
800.000 | đ/khóa/10 buổi | 301 | Cô Mai | |||
THẨM MỸ NGHỆ THUẬT |
||||||||
STT | Môn học | Tuổi | Ngày học | Giờ học | Học phí | Phòng học | Giáo viên | |
Cải Lương (Lớn) | 16 ↗ |
7-CN
14g00-15g30
|
1.200.000 | đ/khóa/16 buổi | 202 | Thầy Bạch Long | ||
Cải Lương (Lớn) | 16 ↗ |
Thứ Bảy
14g00-15g30
|
600.000 | đ/khóa/8 buổi | 202 | Thầy Bạch Long | ||
Cải Lương (Lớn) | 16 ↗ |
Chủ Nhật
14g00-15g30
|
600.000 | đ/khóa/8 buổi | 202 | Thầy Bạch Long | ||
Cải Lương (Nhỏ) | 5-15 |
7-CN
13g00-15g00
|
800.000 | đ/khóa/16 buổi | 202 | Thầy Bạch Long | ||
Luyện thi Mỹ thuật |
2-4-6
18g00
|
800.000 | đ/khóa/10 buổi | 301 | Thầy Nhật | |||
THỂ DỤC THỂ THAO |
||||||||
STT | Môn học | Tuổi | Ngày học | Giờ học | Học phí | Phòng học | Giáo viên | |
Aikido | 5-15 |
2-4-6
19g00-21g00
|
200.000 | đ/khóa/0 buổi | 201.202 | Thầy Nguyễn | ||
Aikido | 5-15 |
3-5-7
05g30-07g30, 18g30-20g30
|
200.000 | đ/khóa/0 buổi | 201.202 | Thầy Nguyễn | ||
Cờ vua | 5-15 |
7-CN
08g00-09g00
|
480.000 | đ/khóa/16 buổi | 201 | Cô Hương | ||
Thể Dục Nhịp Điệu | 4-15 |
7-CN
09g00-10g00, 10g00-11g00
|
480.000 | đ/khóa/16 buổi | 201 | Cô Diễm Nga | ||
Vovinam | 5-15 |
3-5-7
17g30-19g00, 18g30-20g30
|
360.000 | đ/khóa/0 buổi | Sân | Thầy Hùng Long | ||
Karatedo | 5-15 |
2-4-6
07g30-09g00, 17g30-20g30
|
360.000 | đ/khóa/0 buổi | Sân | Thầy Quốc Tân | ||
Karatedo | 5-15 |
7-CN
07g30-09g00, 17g30-20g30
|
360.000 | đ/khóa/0 buổi | Sân | Thầy Quốc Tân | ||
Bóng Rổ | 6-15 |
7-CN
07g00-08g00, 08g00-09g00
|
360.000 | đ/khóa/0 buổi | Sân | Thầy Thiện | ||
Taekwondo | 5-15 |
7-CN
7g30-9g00
|
360.000 | đ/khóa/0 buổi | Sân | Thầy Văn Sang | ||
Võ Cổ Truyền | 5-15 |
2-4-6
18g30-20g00
|
360.000 | đ/khóa/0 buổi | Sân | Thầy Quốc Hùng | ||
ĐỘI NHÓM CHUYÊN |
||||||||
STT | Môn học | Tuổi | Ngày học | Giờ học | Học phí | Phòng học | Giáo viên | |
Đội Kịch Tuổi Ngọc | 5-15 |
7-CN
09g00-10g30
|
600.000 | đ/khóa/0 buổi | 202 | Thầy Thanh Khang | ||
Đội Sơn Ca | 5-15 |
7-CN
15g00-17h00
|
600.000 | đ/khóa/0 buổi | 201 | Cô Nguyên |