Thời khóa biểu Năng khiếu Khóa 2 - Năm 2021
SÁNG TẠO KỸ THUẬT |
||||||||
STT | Môn học | Tuổi | Ngày học | Giờ học | Học phí | Phòng học | Giáo viên | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cờ Vua | 5-15 |
Thứ 7 - CN
8g00-9g00
|
480.000 | đ/khóa/16 buổi | 103 | Cô Hương | ||
Luyện Thi Mỹ Thuật |
Thứ 7 - CN , 3-5-7 , 4-6
14g00-17g00 , 18g00-21h00 , 18g00-21g00
|
800.000 | đ/khóa/10 buổi | 104 | Cô Mai | |||
Vẽ Tranh Acrylic | 5-15 |
Thứ 7 - CN
9g00-11g00
|
960.000 | đ/khóa/10 buổi | 104 | Cô Phong Lan | ||
THẨM MỸ NGHỆ THUẬT |
||||||||
STT | Môn học | Tuổi | Ngày học | Giờ học | Học phí | Phòng học | Giáo viên | |
Hội Họa (Cơ Bản) | 5-15 |
Thứ 7 - CN
8g00-9g00 , 9g00-10g00 , 10g00-11g00
|
580.000 | đ/khóa/16 buổi | 104 | Cô Phong Lan | ||
Hội Họa (Nâng Cao) | 5-15 |
Thứ 7 - CN
8g00-9g00 , 9g00-10g00 , 10g00-11g00
|
680.000 | đ/khóa/16 buổi | 104 | Cô Phong Lan | ||
Rèn Chữ | 5-15 |
Thứ 7 - CN
8g00-9g00
|
600.000 | đ/khóa/0 buổi | 101 | Cô Huệ | ||
THỂ DỤC THỂ THAO |
||||||||
STT | Môn học | Tuổi | Ngày học | Giờ học | Học phí | Phòng học | Giáo viên | |
Aikido | 5-15 |
3-5-7 , 2-4-6
5g30-7g30 , 18g30-20g30 , 19g00-21g00
|
200.000 | đ/khóa/0 buổi | 102 | Thầy Nguyễn | ||
Thể Dục Nhịp Điệu | 5-15 |
Thứ 7 - CN
9g00 - 10g00 , 10g00 - 11g00
|
480.000 | đ/khóa/16 buổi | 102 | Cô Diễm Nga | ||
ĐỘI NHÓM CHUYÊN |
||||||||
STT | Môn học | Tuổi | Ngày học | Giờ học | Học phí | Phòng học | Giáo viên | |
Đội Sơn Ca (Thanh nhac, Múa) | 5-15 |
Thứ 7 - CN
15g00-17g00
|
600.000 | đ/khóa/0 buổi | 102 | Cô Nguyên |